TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notation

ký hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống ký hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi nốt nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi lại nước đi của các quân cờ trong một ván cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

notation

notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notation

Notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Bezeichnung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

notation

notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Notation,Bezeichnung

[EN] notation

[VI] sự đặt ký hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notation /[nota'tsio:n], die; -, -en/

(Fachspr ) ký hiệu; hệ thống ký hiệu;

Notation /[nota'tsio:n], die; -, -en/

(Musik) (o Pl ) sự ghi nốt nhạc; sự ký âm;

Notation /[nota'tsio:n], die; -, -en/

(Schach) sự ghi lại nước đi của các quân cờ trong một ván cờ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notation /IT-TECH,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Notation

[EN] notation

[FR] notation