TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legend

chú giải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chú thích

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

bảng ghi chú

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phẩn dần giái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chú giải ~ of symbol bảng chú giải kí hiệu altitude tint ~ thang chia độ cao theo sắc explanatory ~ chú giải ngoài khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi chú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Huyền thoại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyện cổ tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Truyền thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

legend

legend

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

legend

Legende

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschriftung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeichenerklärung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bildunterschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

legend

légende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caption,legend,underline /TECH/

[DE] Bildunterschrift; Legende

[EN] caption; legend; underline

[FR] légende

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

legend

chú thích

1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác. 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Legend

Truyền thuyết.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

legend

chú thích

Chú thích, liệt kê và giải thích màu, biểu tượng, kiểu đường vẽ … được sử dụng trên bản đồ. Thường bao gồm tỷ lệ, nguồn gốc, hướng và các thông tin khác của bản đồ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

legend

ký hiệu (ở bản vẽ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legend

Huyền thoại, truyện cổ tích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschriftung

legend

Zeichenerklärung

legend

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

legend /toán & tin/

chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)

legend, note

ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

legend

chú giải ~ of symbol bảng chú giải kí hiệu altitude tint ~ thang chia độ cao theo sắc explanatory ~ chú giải ngoài khung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

legend

legend

Legende

Tự điển Dầu Khí

legend

o   chú giải (trên bản đồ)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

legend

chú giải, ghi chú Đpạp văn mô tả hoặc giải thích đồ họa, thường in bên dưới đồ họa. Trên đỗ thị hoặc bản đồ, ghi chú giải thích các hình hoặc ký hiệu đã dùng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

legend

bảng ghi chú, phẩn dần giái