note
lời ghi chép
note /điện lạnh/
nốt
note
sổ ghi đo
comment, note
lời chú giải
book, note /xây dựng/
sổ ghi chép
legend, note
ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
failure logging, note
sự ghi chép sự cố
long comment, note /toán & tin/
lời chú thích dài
subject map, note
phiếu đề tài
comment facility, lettering, note
lời ghi chú
Abstract Syntax Notation version 1, note, caption /toán & tin/
phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1
Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.