Việt
lời ghi chú
lời ghi chép
lời chú thích
phụ chú
Anh
public note
comment facility
lettering
note
comment out
cutline
legend
Đức
Anmerkung
Fußnote
Randbemerkung
Bemerkung
Notiz
Notiz /[no'ti:ts], die; -, -en/
(meist PL) lời ghi chép; lời ghi chú;
Anmerkung /die; -, -en/
(Abk : Anm ) lời ghi chú; lời chú thích; phụ chú (Fußnote);
comment facility, lettering, note
comment facility, comment out, cutline, legend
Anmerkung f, Fußnote f, Randbemerkung f, Bemerkung f