Bemerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời bình phẩm;
ironische, spitze Bemerkungen : những lời nhận xét mỉa mai, cay độc eine Bemerkung (über jmdn., etw.) fallen lassen : buông lời nhận xét (về ai, về chuyện gì).
Bemerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời chú thích;
lời ghi chép (Notiz);
er schreibt eine Bemerkung im Zeugnis : ông ấy ghi lời nhận xét vào chứng chỉ.
Bemerkung /die; -, -en/
(veraltend, selten) sự nhận biết;
sự nhận thấy;
sự phát hiện (Wahrnehmung, Ent deckung);