Việt
Nhận xét
Lưu ý
bình luận
sự chú giải
chú thích
giải thích
ghi chú
bình chú
bị chú
chú giải
bài tành luận
lỏi bàn
lỏi nhận xét
lòi bình luận.
lời chú thích
lời dẫn giải
phần dẫn gỉẳi
bài bình luận
lời bình luận
lời nhận xét
lời phê phán
Anh
comment
annotation
remark
note
commentary
statement
Đức
Kommentar
Anmerkung
Bemerkung
Programmbemerkung
Pháp
Commentaire
Remarque
Kommentar /[komen'ta:r], der; -s, -e/
lời chú thích; lời dẫn giải; phần dẫn gỉẳi;
bài bình luận; lời bình luận;
(oft abwertend) lời nhận xét; lời phê phán;
Kommentar /m -s, -e/
1. [lòi] chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải; 2. bài tành luận, lỏi bàn, lỏi nhận xét, lòi bình luận.
Kommentar /m/M_TÍNH/
[EN] comment
[VI] sự chú giải
Kommentar /IT-TECH/
[DE] Kommentar
[FR] commentaire
Anmerkung,Kommentar /IT-TECH,TECH/
[DE] Anmerkung; Kommentar
[EN] annotation
[FR] annotation
Bemerkung,Kommentar,Programmbemerkung /IT-TECH/
[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung
[EN] annotation; comment; note; remark
[EN] annotation, commentary
[FR] Commentaire
[VI] Nhận xét
Anmerkung,Kommentar
[DE] Anmerkung, Kommentar
[EN] comment, remark, statement, note
[FR] Remarque, commentaire
[VI] Lưu ý, bình luận