signieren /vt/
1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.
Nota /f =, -s/
1. [sự] tính toán; kết qủa, điểm sô, tổng số; 2. [cái] phiếu trả tiền; 3. [điều] ghi chú, ghi chép, bút kí.
Bemerkung /f =, -en/
1. [lỏi, ý kiến] nhận xét; eine Bemerkung machen nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.
Annotation /f =, -en/
1. [điều, lôi] chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. [sự] ghi chép, biên chép.
annotieren /vt/
1. chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. ghi, chép, biên (tên); 3. thêm các nhận xét.
Kommentar /m -s, -e/
1. [lòi] chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải; 2. bài tành luận, lỏi bàn, lỏi nhận xét, lòi bình luận.