Việt
tính toán
phiếu trả tiền
ghi chú
ghi chép
bút kí.
điều ghi chú
điều
Đức
Nota
Nota /die; -, -s/
(veraltet) điều ghi chú; điều;
Nota /f =, -s/
1. [sự] tính toán; kết qủa, điểm sô, tổng số; 2. [cái] phiếu trả tiền; 3. [điều] ghi chú, ghi chép, bút kí.