Việt
điều ghi chú
điều
điều ghi chép
điều được ghi nhận trong hồ sơ
dấu
dấu ghi
số điểm
dắu hiệu
ký hiệu
tên
tên gọi
danh mục
mặt hàng.
Đức
Nota
Vormerkung
Aktennotiz
Bezeichnung
Bezeichnung /í =, -en/
1. dấu, dấu ghi, điều ghi chú, số điểm; 2. dắu hiệu, ký hiệu, tên, tên gọi, danh mục, mặt hàng.
Nota /die; -, -s/
(veraltet) điều ghi chú; điều;
Vormerkung /die; -, -en/
điều ghi chép; điều ghi chú;
Aktennotiz /die/
điều ghi chú; điều được ghi nhận trong hồ sơ;