TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu ghi

dấu ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dấu ghi

mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu ghi

Bezeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).

:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezeichnung /í =, -en/

1. dấu, dấu ghi, điều ghi chú, số điểm; 2. dắu hiệu, ký hiệu, tên, tên gọi, danh mục, mặt hàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

dấu ghi

 lay-mark, mark

dấu ghi

record mark

dấu ghi