Việt
dấu ghi
dấu
điều ghi chú
số điểm
dắu hiệu
ký hiệu
tên
tên gọi
danh mục
mặt hàng.
Anh
mark
lay-mark
record mark
Đức
Bezeichnung
:: Richtigkeit des Datumsstempels (Bild 3).
:: Sự chính xác của con dấu ghi ngày tháng (Hình 3).
Bezeichnung /í =, -en/
1. dấu, dấu ghi, điều ghi chú, số điểm; 2. dắu hiệu, ký hiệu, tên, tên gọi, danh mục, mặt hàng.
lay-mark, mark