Việt
nhãn bản ghi
dấu bản ghi
dấu ghi
nhãn bảng ghi
Anh
record mark
nhăn bản ghi, dấu bàn ghi Ký hiệu báo hiệu bắt đầu hoặc kết thúc một bản ghi.
nhãn bản ghi, dấu bản ghi