Notiz /f =, -en/
dắu hiệu; tin ngắn, bài báo ngăn; von j -m, uon etw (D) kéine Notiz nehmen không chú ý đến ai.
Wink /m -(e)s,/
1. dấu, dắu hiệu; ein Wink mit dem Kopf gật đầu; einen Wink geben ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. [diều, lòi] chỉ dẫn, chỉ bảo, khuyên bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; einen - geben khuyên bảp, chỉ bảo.
Zeicheneisen /n -s, =/
dấu, dắu hiệu, nhãn hiệu; con dắu, triện; -
Indikation /f =, -en (y)/
sự chỉ dẫn, dắu hiệu, triệu chúng.
Signal /n -s, -e/
tín hiệu, dắu hiệu, ám hiệu, hiệu.
Anzeichen /n -s, =/
1. dắu hiệu, triệu chúng, điềm; 2. (luật) tang chúng, vật chúng, chứng cỏ.
Stigma /n-s, -men u -ta/
1. dấu, dắu hiệu, vét nhơ, điều sỉ nhục; 2. (y) dấu hiệu, triệu chứng; 3. (sinh) vết, đóm.
Bezeichnung /í =, -en/
1. dấu, dấu ghi, điều ghi chú, số điểm; 2. dắu hiệu, ký hiệu, tên, tên gọi, danh mục, mặt hàng.