TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu

hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phần dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

HÀM

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

hiệu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành dông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên đóng vai quần chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác nhau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chênh lệch adjusted gravity ~ hiệu số trọng lực điều chỉnh angular ~ sự khác nhau về góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sai góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~ hiệu số dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệch nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chênh lệch adjusted graviy ~ hiệu số trọnh lực điều chỉnh angular ~ sự khác nhau về góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~hiệu số dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệc nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
hiệu số

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tín hiệu

tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiệu

difference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signdấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

remainder

 
Từ điển toán học Anh-Việt

defference

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hiệu

Differenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komparse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hiệu số

Differenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tín hiệu

Signal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Platzhalter für chemische Symbole bzw. Symbolgruppen

Ký hiệu hay nhóm ký hiệu hóa học

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gebots- und Verbotszeichen

Biển hiệu bắt buộc và biển hiệu cấm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden Gebots­, Verbots­, Warn­, Rettungs­ und Ge­ fahrstoffzeichen verwendet.

Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.

v … Signalwirkung erzeugen.

Có tác dụng tạo hiệu ứng tín hiệu.

5.2.1 Signalglieder, Signalarten, Signalumformung

5.2.1 Cơ cấu nhận-phát tín hiệu, các loại tín hiệu và biến đổi tín hiệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

difference

sự khác nhau, hiệu (số), sự chênh lệch adjusted gravity ~ hiệu số trọng lực điều chỉnh (xác định bằng phưong pháp lựa chọn) angular ~ sự khác nhau về góc, sự sai góc, sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực, hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao, hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ; hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ; tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~ hiệu số (tốc độ) dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực, hiệu số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệch nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

defference

sự khác nhau, hiệu (số), sự chênh lệch adjusted graviy ~ hiệu số trọnh lực điều chỉnh (sác định bằng phương pháp lựa chọn) angular ~ sự khác nhau về góc; sự sai góc; sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực , hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao, hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ; hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ; tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~hiệu số (tốc độ) dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực hiệu, số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệc nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komparse /[kom'parza], der, -n, -n; Kom.par- sin, die; -, -nen/

người chạy; hiệu; diễn viên đóng vai quần chúng; diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handlung /f =, -en/

1. hành dông, cử chỉ, hành vi; 2. hồi (kịch), cảnh; 3. hôi, màn; 4. nghề buôn, thương nghiệp; 5. của hàng, hiệu, quầy, quán.

Differenz /f =, -en/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.

Signal /n -s, -e/

tín hiệu, dắu hiệu, ám hiệu, hiệu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenz /f/TOÁN/

[EN] difference

[VI] hiệu, hiệu số; sai phân

Từ Điển Tâm Lý

HÀM,HIỆU

[VI] HÀM, HIỆU

[FR]

[EN]

[VI] Cái hàm = signifié ( A: Signified) Cái hiệu = signifiant (A: Signifier) Thường dịch là cái được biểu đạt, và cái biểu đạt, vừa khó hiểu, vừa không gọn. Đề nghị thay thế với: - Cái hiệu tức là ký hiệu ngôn ngữ dùng để chỉ một sự vật, một khái niệm. - Cái hàm tức là nội hàm, tính chất của sự vật, một khái niệm.

Từ điển tiếng việt

hiệu

- 1 dt. 1. Biệt hiệu riêng ngoài tên, cũng để chỉ tự (ngoài tên ra): Nguyễn Du hiệu là Tố Như tên hiệu. 2. Cái có thể nhận biết để thông báo: đèn hiệu báo hiệu dấu hiệu. 3. Cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh một nghề: hiệu cắt tóc.< br> - 2 dt. Kết quả của phép trừ: 3 là hiệu của 5-2.

Từ điển toán học Anh-Việt

signdấu,dấu

hiệu

remainder

số dư, phần dư, hiệu (khi trự)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín

hiệu