TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai phân

sai phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số gia của một hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gt. sai phân hữu hạn

gt. sai phân hữu hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sai phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sai phân

difference

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 difference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 difference of a function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gt. sai phân hữu hạn

finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

s

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sai phân

Differenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verteilt das Drehmoment variabel je nach Traktion von 70 %…40 % auf die Vorderachse und 60 %…85 % auf die Hinterachse

Vi sai phân phối momen thay đổi theo lực kéo từ 70 % tới 15 % cho cầu trước, và 30 % tới 85 % cho cầu sau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differenz /f =, -en/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differenz /f/TOÁN/

[EN] difference

[VI] hiệu, hiệu số; sai phân

Từ điển toán học Anh-Việt

difference

hiệu số; sai phân

finite d,s

gt. sai phân hữu hạn, sai phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 difference

sai phân

 difference of a function /toán & tin/

sai phân, số gia của một hàm

 difference of a function

sai phân, số gia của một hàm