TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

difference

sự khác nhau

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu số

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hiệu sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vi sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiệu sô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chênh lệch

 
Tự điển Dầu Khí

toán tử vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chênh lệch adjusted gravity ~ hiệu số trọng lực điều chỉnh angular ~ sự khác nhau về góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sai góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~ hiệu số dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiệu số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệch nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công bội

 
Từ điển phân tích kinh tế

Dị tính. Khác nhau

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dị biệt/khác biệt

 
Từ điển triết học Kant

dị biệt

 
Từ điển triết học Kant

khác biệt

 
Từ điển triết học Kant

Sự khác biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

difference

difference

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

set difference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

difference

Unterschied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Differenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Differenzmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

difference

La différence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

différence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relation différence de R1 et R2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

difference,set difference /IT-TECH/

[DE] Differenzmenge

[EN] difference; set difference

[FR] différence; relation différence de R1 et R2

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

distinction,difference

[DE] Unterschied

[EN] distinction, difference

[FR] La différence

[VI] Sự khác biệt

Từ điển triết học Kant

Dị biệt/Khác biệt [Đức: Unterschied; Anh: difference]

-> > Khái niệm phản tư (các), Đồng nhất,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Difference

Dị tính. Khác nhau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

difference

sự khác nhau

Từ điển pháp luật Anh-Việt

difference

(differential) : khác biệt, sai biệt; sự kháng nghị, dị nghị, tranh nghi, mối bất đồng, bất hòa [HC] differential income tax - tỷ suất khác biệt vế thuế đánh trên thu nhập - defferential taxation on property - tỳ suất khác biệt về thuế đánh trên tư bản [TTCKỊ difference between cash and settlement prices (contango) - diên kỳ kim.

Từ điển toán học Anh-Việt

difference

hiệu số; sai phân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterschied

difference

Từ điển phân tích kinh tế

difference /toán học/

công bội (của một cấp số nhân)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

difference

sự khác nhau, hiệu (số), sự chênh lệch adjusted gravity ~ hiệu số trọng lực điều chỉnh (xác định bằng phưong pháp lựa chọn) angular ~ sự khác nhau về góc, sự sai góc, sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực, hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao, hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ; hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ; tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~ hiệu số (tốc độ) dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực, hiệu số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệch nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh

Lexikon xây dựng Anh-Đức

difference

difference

Abweichung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterschied /m/M_TÍNH/

[EN] difference

[VI] toán tử vi sai

Differenz /f/TOÁN/

[EN] difference

[VI] hiệu, hiệu số; sai phân

Tự điển Dầu Khí

difference

o   sự khác nhau, sự chênh lệch, hiệu số

§   mean temperature difference : độ chênh nhiệt độ trung bình

§   phase difference : hiệu số pha

§   potential difference : thế hiệu

§   temperature difference : hiệu số nhiệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

difference

hiệu; vi sai; toán tử vi sai 1. Hiệu là lượng khác nhau của hal giá trị. Trong số học, hiệu là kết quà cùa phép trừ số này đi sổ khác. 2. Trong điện tử học, vỉ sai trong các phần tử vật lý, như dạng sống hoặc điện áp, được dùng trong hoạt động của các mạch, các bộ khuếch đạl, bộ d& n kênh, thiết bj truyền thông v.v_ 3. Trong quản lý cơ sở dữ liệu, toán tử vi sal là toán tử trong đai số quan hệ dùng trong sắp xếp các bản ghi (các chiều). Ví dụ, cho hai quan hệ (bảng) A và B, vốn là tương thích - họp (chứa cùng số các trường, VỚI các trường tương ứng chứa cùng một kiều giá trị), DIFFERENCE A, B tạo nên quan hệ thứ ba chứa tất cả những bản ghl xuất hiện ở A nhưng không ờ B.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

difference

Dissimilarity in any respect.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

difference

hiệu sô'

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

difference

hiệu sô; vi sai