TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khác biệt

sự khác biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ sai lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc loại khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chênh lệch so với chuẩn mực thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương phản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự khác biệt

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 distinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

difference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sự khác biệt

Unterschied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Andersartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polaritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Differenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abweichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distinktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disparitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anderssein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterscheidung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

sự khác biệt

La différence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ein Unterschied wie Tag und Nacht

đó là sự khác nhau căn bản

das macht keinen Unterschied (ugs.)

cái đó không có ý nghĩa quan trọng

der kleine Unterschied (ugs)

(đùa) dương vật (là sự khác biệt nhỏ giữa đàn bà và đàn ông).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự khác biệt,sự tương phản

[DE] Unterscheidung

[EN] Distinction

[VI] sự khác biệt, sự tương phản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Andersartigkeit /-/

sự khác biệt (Verschiedenheit);

Polaritat /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự khác biệt; sự phân cách (giữa hai phe, hai giới );

Distanz /[dis'tants],’die; -, -en/

(o Pl ) (bildungsspr ) sự khác biệt; sự chênh lệch (về giai cấp trong xã hội);

Differenz /[difa'rents], die; -en/

(bildungsspr ) độ sai lệch; sự khác biệt (giữa các trị sô' );

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

sự khác biệt; sự chênh lệch (Unterschied);

Abweichung /die; -, -en/

sự khác biệt; sự lệch; độ lệch (Unterschied, Differenz);

Distinktion /die; -en/

(bildungsspr ) sự khác nhau; sự khác biệt; sự phân biệt (Unterscheidung);

Disparitat /die; -, -en/

sự chênh lệch; sự không bằng nhau; sự khác biệt (Ungleichheit, Verschiedenheit);

Unter /schied, der, -[e]s, -e/

sự khác nhau; sự khác biệt; tình trạng khác nhau;

đó là sự khác nhau căn bản : das ist ein Unterschied wie Tag und Nacht cái đó không có ý nghĩa quan trọng : das macht keinen Unterschied (ugs.) (đùa) dương vật (là sự khác biệt nhỏ giữa đàn bà và đàn ông). : der kleine Unterschied (ugs)

Anderssein

sự thuộc loại khác; sự khác biệt; sự chênh lệch so với chuẩn mực thông thường;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sự khác biệt

[DE] Unterschied

[EN] distinction, difference

[FR] La différence

[VI] Sự khác biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinction /điện lạnh/

sự khác biệt