Andersartigkeit /-/
sự khác biệt (Verschiedenheit);
Polaritat /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự khác biệt;
sự phân cách (giữa hai phe, hai giới );
Distanz /[dis'tants],’die; -, -en/
(o Pl ) (bildungsspr ) sự khác biệt;
sự chênh lệch (về giai cấp trong xã hội);
Differenz /[difa'rents], die; -en/
(bildungsspr ) độ sai lệch;
sự khác biệt (giữa các trị sô' );
Abstand /der; -[e]s, Abstande/
sự khác biệt;
sự chênh lệch (Unterschied);
Abweichung /die; -, -en/
sự khác biệt;
sự lệch;
độ lệch (Unterschied, Differenz);
Distinktion /die; -en/
(bildungsspr ) sự khác nhau;
sự khác biệt;
sự phân biệt (Unterscheidung);
Disparitat /die; -, -en/
sự chênh lệch;
sự không bằng nhau;
sự khác biệt (Ungleichheit, Verschiedenheit);
Unter /schied, der, -[e]s, -e/
sự khác nhau;
sự khác biệt;
tình trạng khác nhau;
đó là sự khác nhau căn bản : das ist ein Unterschied wie Tag und Nacht cái đó không có ý nghĩa quan trọng : das macht keinen Unterschied (ugs.) (đùa) dương vật (là sự khác biệt nhỏ giữa đàn bà và đàn ông). : der kleine Unterschied (ugs)
Anderssein
sự thuộc loại khác;
sự khác biệt;
sự chênh lệch so với chuẩn mực thông thường;