Việt
tính không tương xứng
tính không phù hợp
sự chênh lệch
sự không bằng nhau
sự khác biệt
không tương xúng
không phù hợp
không thích hợp
không thích ứng
không tương ứng
Anh
disparity
Đức
Disparität
Ungleichheit
Disparitat
Pháp
disparité
Disparität,Ungleichheit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Disparität; Ungleichheit
[EN] disparity
[FR] disparité
Disparität /f =, -en/
sự] không tương xúng, không phù hợp, không thích hợp, không thích ứng, không tương ứng; [sự] vi phạm môi quan hệ bình đẳng.
Disparitat /die; -, -en/
tính không tương xứng; tính không phù hợp;
sự chênh lệch; sự không bằng nhau; sự khác biệt (Ungleichheit, Verschiedenheit);