TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tương ứng

không phù hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tương ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hoà

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không tương hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác hẳn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích ứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không tương ứng

discordant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không tương ứng

disparat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disparität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Messen mit elektronischen Messgeräten ist zu berücksichtigen, dass die Anzeigegenauigkeit nicht der Messgenauigkeit entspricht (siehe Messschieber mit elektronischer Anzeige).

Khi đo với thiết bị đo điện tử, cần lưu ý là sự chính xác của giá trị hiển thị không tương ứng với sự chính xác của phép đo (xem phần “Thước cặp với hiển thị điện tử”).

Messgenauigkeit und Anzeigegenauigkeit (Bild 4) entsprechen sich nicht aufgrund von Fertigungstole­ ranzen und Rundungsfehlern in der Elektronik (Tole­ ranz 2/100 – 3/100 mm).

Sự chính xác của phép đo và sự chính xác hiển thị (Hình 4) không tương ứng vì ảnh hưởng của dung sai sản xuất và sai số làm tròn trong điện tử (dung sai 2/100 - 3/100 mm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An einen Schritt können mehrere Aktionen angeschlossen sein (die Anordnung entspricht nicht einer zeitlichen Reihenfolge!)

Ở cùng một bước này có nhiều tác động nối với nhau (sự sắp đặt không tương ứng với sự tuần tự theo thời gian!).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Ziffernschrittwert beträgt 0,01 mm und ist nicht mit der erreichbaren Messgenauigkeit identisch.

Độ phân giải là 0,01 mm và không tương ứng với độ chính xác có thể đạt được.

Dabei ist zu beachten, dass die Massetemperatur vor der Schneckenspitze nicht der eingestellten Zylindertemperatur entspricht.

Phải chú ý rằng nhiệt độ phôi liệu ở vùng trước đầu trục vít không tương ứng với nhiệt độ được chỉnh trước của xi lanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disparität /f =, -en/

sự] không tương xúng, không phù hợp, không thích hợp, không thích ứng, không tương ứng; [sự] vi phạm môi quan hệ bình đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disparat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

không tương ứng; không phù hợp; không tương hợp; khác hẳn nhau;

Từ điển toán học Anh-Việt

discordant

không phù hợp, không tương ứng, bất hoà