Việt
không phù hợp
không tương ứng
bất hoà
không tương hợp
khác hẳn nhau
không tương xúng
không thích hợp
không thích ứng
Anh
discordant
Đức
disparat
Disparität
Beim Messen mit elektronischen Messgeräten ist zu berücksichtigen, dass die Anzeigegenauigkeit nicht der Messgenauigkeit entspricht (siehe Messschieber mit elektronischer Anzeige).
Khi đo với thiết bị đo điện tử, cần lưu ý là sự chính xác của giá trị hiển thị không tương ứng với sự chính xác của phép đo (xem phần “Thước cặp với hiển thị điện tử”).
Messgenauigkeit und Anzeigegenauigkeit (Bild 4) entsprechen sich nicht aufgrund von Fertigungstole ranzen und Rundungsfehlern in der Elektronik (Tole ranz 2/100 – 3/100 mm).
Sự chính xác của phép đo và sự chính xác hiển thị (Hình 4) không tương ứng vì ảnh hưởng của dung sai sản xuất và sai số làm tròn trong điện tử (dung sai 2/100 - 3/100 mm).
An einen Schritt können mehrere Aktionen angeschlossen sein (die Anordnung entspricht nicht einer zeitlichen Reihenfolge!)
Ở cùng một bước này có nhiều tác động nối với nhau (sự sắp đặt không tương ứng với sự tuần tự theo thời gian!).
Der Ziffernschrittwert beträgt 0,01 mm und ist nicht mit der erreichbaren Messgenauigkeit identisch.
Độ phân giải là 0,01 mm và không tương ứng với độ chính xác có thể đạt được.
Dabei ist zu beachten, dass die Massetemperatur vor der Schneckenspitze nicht der eingestellten Zylindertemperatur entspricht.
Phải chú ý rằng nhiệt độ phôi liệu ở vùng trước đầu trục vít không tương ứng với nhiệt độ được chỉnh trước của xi lanh
Disparität /f =, -en/
sự] không tương xúng, không phù hợp, không thích hợp, không thích ứng, không tương ứng; [sự] vi phạm môi quan hệ bình đẳng.
disparat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
không tương ứng; không phù hợp; không tương hợp; khác hẳn nhau;
không phù hợp, không tương ứng, bất hoà