ungeeignet /a/
không thích hợp, không hợp.
unpassend /a/
không thích hợp, không hợp, không hợp thòi.
untulich /a/
không thực hiện được, không thích hợp, không hợp.
zweckwidrig /a/
không phủ hợp vói mục đích, không thích hợp, không hợp.
inopportun /(inopportun) a/
(inopportun) không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng, không hợp thời.
Inopportunität /(ínopportunit ât) í =, -en/
(ínopportunit ât) tính] không thích hợp, không đúng lúc, không hợp thôi, lạc lỗng.
Disparität /f =, -en/
sự] không tương xúng, không phù hợp, không thích hợp, không thích ứng, không tương ứng; [sự] vi phạm môi quan hệ bình đẳng.
impossibel /a/
1. không thể làm được; 2. không thể có được, không thể xảy ra được; 3. không thích hợp, không tiện, không dễ dàng.
tot /a/
1. đã chết, tử; eine tot e Sprache tủ ngữ; 2. chét, vô sinh, chét cúng, không sinh khí, không sinh động, không diễn Kịôtẩ; cảm; không biểu câm, không truyền cảm, không gợi cảm; 3. (đưỏng sắt) dự trữ, tránh; cụt; tot es Gleis đuòng tránh, đưòng cụt; 4. (mỏ) không dùng được, không thích hợp, trổng, không có quặng; 5.: tot es Kapital (kinh tê) vốn chét; - er Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hỏ; bưóc chét; - e Saisón mùa chết, mùa không sinh lợi; - er Winkel [Raum] (quân sự) tử giác, khoảng chết; der tot e Punkt điểm chết; über den - en Punkt hinwegbringen lệch khối điểm chết; bắt đầu chuyển động; ♦ aufs tot e Gleis schieben ® xếp xó, bỏ xó, bỏ ngâm, buông trôi, bô xuôi.