TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất lợi

Bất lợi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua thiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

16 vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua 16

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu cực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thủ oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay hiềm thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay thù hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuận lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

orteilhaft a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem nachtragend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kịp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw ist jmdm abträglich : có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng xấu đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tật nguyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết tật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cản trở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiệt thòi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bất lợi

Unfavorable

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 unfavorable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handicap

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất lợi

unvorteilhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungünstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachteilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schädlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvorteilhaft sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungünstig seinl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlustbringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachträglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungunstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iiachteilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

importun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abträglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Negative Mutationen sind häufiger als positive Mutationen.

Đột biến bất lợi xuất hiện nhiều hơn đột biết thuận lợi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schädlicher Nachauslass.

Bất lợi của việc thải trễ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungünstige Zerspanungsbedingungen

Điều kiện cắt gọt bất lợi

Nachteilig wirken sich auch die z. T. hohen Materialkosten aus.

Giá thành vật liệu cao cũng là một bất lợi.

Bei der Kunststoffverarbeitung ist der Feuchtegehalt unerwünscht.

Độ ẩm gây bất lợi trong khi gia công chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er soll dem Regime abträgliche Äußerungen getan haben

ông ta đã đưa ra những lời tuyên bố bất lợi cho chính phủ.

das Kleid ist unvorteilhaft fiir dich

chiếc váy đầm này không hợp với em.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

handicap

Tật nguyền, khuyết tật, cản trở, thiệt thòi, bất lợi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungunstig /(Adj.)/

không thuận lợi; bất lợi; xấu;

un /gut (Adj.)/

không may; không tốt; không thuận tiện; bất lợi;

iiachteilig /(Adj.)/

bất lợi; không thuận lợi; tiêu cực; có hại; thua thiệt (ungünstig, schädlich);

importun /(Adj.) (bildungsspr.)/

không thích hợp; không kịp thời; không thuận lợi; bất lợi; xấu (ungeeignet, ungelegen);

abträglich /['aptre:kliẹ] (Adj.)/

etw ist jmdm (einer Sache) abträglich (geh ): có hại; bất lợi; làm ảnh hưởng xấu đến ai (hay việc gì);

ông ta đã đưa ra những lời tuyên bố bất lợi cho chính phủ. : er soll dem Regime abträgliche Äußerungen getan haben

unvorteilhaft /(Adj.)/

không hấp dẫn; không lôi cuốn; không thích hợp; bất lợi; xấu;

chiếc váy đầm này không hợp với em. : das Kleid ist unvorteilhaft fiir dich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungünstig /a/

không thuận lợi, bất lợi, xấu; im ungünstig Sten Falle trong trưỏng hợp xáu nhất.

verlustbringend /a/

thua lỗ, bất lợi, khống lợi.

nachteilig /I a/

1. thua lỗ, bất lợi, không lợi, không có lãi, không sinh lợi, lỗ, 16 vón, thua lỗ, thua thiệt; 2. không có kết qủa, không đạt; 3. không tán thành, không đồng ý, không thuận lợi, tiêu cực; 11 adv 1.[một cách] bất lợi, thua 16, thua thiệt; 2.[một cách] tiêu cực.

Nachträglichkeit /f =/

1. [tính] hay thủ oán, hay hiềm thù, hay thù hằn; 2. [sự] bất lợi, không sinh lợi, thua lỗ, không thuận lợi.

unvorteilhaft /(unv/

(unvorteilhaft) 1. không có lãi, không sinh lợi, không hòi, lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt; 2. bất lợi, không có lợi, xắu.

nachträglich /1 a/

1. tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, dược thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm; 2. xem nachtragend; 3.bất lợi, không sinh lợi, không hắp dẫn; II adv bổ sung, phụ thêm, sau đó.

Từ điển tiếng việt

bất lợi

- tt. Không có lợi, không thuận lợi: Tình hình ngày một bất lợi gặp những điều kiện bất lợi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Unfavorable

Bất lợi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfavorable

bất lợi

 unfavorable /xây dựng/

bất lợi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất lợi

ungünstig (a), schädlich (a), unvorteilhaft (a), nachteilig (a); unvorteilhaft sein, ungünstig seinl; lăm vào tĩnh trạng bất lợi benachteiligen vt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Unfavorable

Bất lợi