TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kịp thời

không kịp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hiện đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ hủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không kịp thời

importun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzeitgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmodern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

importun /I a/

không kịp thời, chậm trễ, muộn, không tiện lợi, không thuận lợi, bắt lợi, xắu; II adv không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzeitgemäß /(Adj.)/

không kịp thời; chậm trễ; muộn;

unmodern /(Adj.)/

không hiện đại; không kịp thời; cổ hủ;

importun /(Adj.) (bildungsspr.)/

không thích hợp; không kịp thời; không thuận lợi; bất lợi; xấu (ungeeignet, ungelegen);