TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt lợi

không thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có lợi nhuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kịp thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt lợi

abfällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

importun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfällig /I a/

1. không thuận lợi, bắt lợi, xắu;

gewinnlos /a/

bắt lợi, không sinh lãi, không có lợi nhuận.

importun /I a/

không kịp thời, chậm trễ, muộn, không tiện lợi, không thuận lợi, bắt lợi, xắu; II adv không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thời.