TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sinh lãi

không sinh lãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có lợi nhuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không sinh lãi

 unbeneficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không sinh lãi

gewinnlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnlos /a/

bắt lợi, không sinh lãi, không có lợi nhuận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbeneficial

không sinh lãi