Việt
bắt lợi
không sinh lãi
không có lợi nhuận.
vé xổ só
phiếu bốc thăm.
Đức
gewinnlos
gewinnlos /a/
bắt lợi, không sinh lãi, không có lợi nhuận.
Gewinnlos /n -es, -e/
vé xổ só, phiếu bốc thăm.