TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sau đó

sau đó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

rồi thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ sau

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tiếp đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng với điều này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vậy thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bồ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau chuyện ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế thì 1 al SO như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một thòi gian sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưàng drauf adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cái ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ nay về sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sự có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút! đi khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bấy giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc áy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trưông hợp như vầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem nachtragend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa hơn hơn nữa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngoài ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sau đó

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sau đó

 further

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Subsequently

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ex post

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

further

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sau đó

hierauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschließend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nachher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

postfestum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

späterhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachhinein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstdem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sodann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiernach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aposteriori

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachtraglieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darnach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demnach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demzufolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsdann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieiiandsnächst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachmals

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachherig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ferner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sau đó

überdenübernächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dann fährt das Werkzeug von unten heran.

Sau đó khuôn dưới được đẩy lên.

Danach wird der Gasdruck abgebaut.

Sau đó áp suất khí sẽ giảm đi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dann wird die Pumpe abgeschaltet.

Sau đó máy bơm được tắt.

Danach wird Relais 2 ausgeschaltet.

Sau đó, rơle 2 được ngắt điện.

Dann das Entlüfterventil schließen.

Sau đó đóng van xả không khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Jahr darauf

năm sau.

und so fort

vân vân;

nur immer fort!

tiếp đi!, tiép tục!; in

éinem fort

[một cách] không ngừng, không ngót; ~

und fort

liên tục, vĩnh cửu;

und dann ?

và sau đó thế nào?

wie dann ? was

lúc đó thế nào?

dannund dann

lúc đó;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierauf verabschiedete er sich

sau đó thì anh ta chào tạm biệt.

dann geh man zu ihm

sau đó người ta đến tìm hắn.

erst spielten sie zusammen, dann stritten sie sich

lúc đầu thì chúng cùng chơi với nhau, sau đó lại cãi nhau.

ein Jahr darauf starb er

một năm sau đó thì ông ấy qua đời.

über nächstes Jahr

năm sau nữa.

wir sind ins Kino gegangen, und nachher haben wir noch ein Eis gegessen

chúng tôi đã đi xem phim, sau đó còn ăn một cốc kem nữa.

(Spr.) hilf dir selbst, so hilft dir Gott

hãy tự giúp mình rồi trời sẽ giúp.

eine halbe Stunde danach kam er wieder

hắn quay trở lại sau đó nửa giờ.

er soll später die Leitung der Firma über nehmen

sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty.

er litt um sie, also liebte er sie

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì!

also schön

thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không?

Từ điển toán học Anh-Việt

further

xa hơn hơn nữa; sau đó, ngoài ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierauf /adv/

sau đó, tiếp đó; -

hieiiandsnächst /adv/

về sau, sau này, sau đó; -

nachmals /adv/

về sau, sau này, sau đó, một thòi gian sau.

nachherig /a/

tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, kế tiếp.

darauf /(darau/

(darauf, thưàng drauf) 1. trên đó, trên cái ấy; darauf ausgehen mong muôn; 2. sau đó, rồi thì; 3. sau; ein Jahr darauf năm sau.

nachher /adv/

sau đó, sau khi, rồi thì, rái, rồi đây, sau này, về sau; sắp, chẳng bao lâu, không lâu nữa, chẳng mấy chốc.

ferner /(so sánh của fern) 1 a sau này, tiép sau/

(so sánh của fern) 1 1. sau này, sau đó, tiếp đó, rồi thì, tiếp nữa, từ nay về sau; 2. ngoài ra.

fort /adv/

1. [lên, về] phía trước, đằng trước; 2. sau này, tiếp đó, sau đó, rồi sau; und so fort vân vân; nur immer fort! tiếp đi!, tiép tục!; in éinem fort [một cách] không ngừng, không ngót; fort und fort liên tục, vĩnh cửu; 3. trong sự có mặt; xa; seine Uhr ist - nó mât đồng hồ; 4. cút! đi khỏi.

dann /adv/

sau đó, lúc bấy giô, hồi ấy, lúc áy, lúc đó, rồi thi, rồi, trong trưông hợp như vầy; und dann ? và sau đó thế nào? wie dann ? was lúc đó thế nào? dannund dann lúc đó; - und wann đôi lúc, đôi khi, thỉnh thoảng.

nachträglich /1 a/

1. tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, dược thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm; 2. xem nachtragend; 3.bất lợi, không sinh lợi, không hắp dẫn; II adv bổ sung, phụ thêm, sau đó.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

sau đó

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

sau đó

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex post

từ sau; sau đó

Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rồi thì,sau đó

[DE] Anschließend

[EN] Subsequently

[VI] rồi thì, sau đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

postfestum /[lat] (bildungsspr.)/

sau đó (khi đã quá muộn);

hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/

sau đó; tiếp đó;

sau đó thì anh ta chào tạm biệt. : hierauf verabschiedete er sich

späterhin /(Adv.) (geh.)/

sau đó; rồi thì;

denn /(Adv.)/

(nordd ) sau đó; rồi thì (dann);

sau đó người ta đến tìm hắn. : dann geh man zu ihm

dann /[dan] (Adv.)/

sau đó; rồi thì (darauf, danach, nachher, hinterher);

lúc đầu thì chúng cùng chơi với nhau, sau đó lại cãi nhau. : erst spielten sie zusammen, dann stritten sie sich

darauf /[darauf] (Adv.)/

sau đó; rồi thì (danach, dann);

một năm sau đó thì ông ấy qua đời. : ein Jahr darauf starb er

Nachhinein /thường được dùng trong cụm từ/

sau này; sau đó;

überdenübernächst /(Adj.)/

sau đó; kế tiếp;

năm sau nữa. : über nächstes Jahr

anschließend /(Adv.)/

sau đó; tiếp theo sau (danach, hinterher);

hernach /(Adv.) (landsch.)/

sau; sau đó; rồi thì (danach);

nachstdem /(Adv.)/

sau đó; tiếp đó; ngay sau;

sodann /(Adv.) (altertümelnd)/

rồi thì; sau khi; sau đó (darauf, danach);

nachher /(Adv.)/

sau đó; sau khi; rồi thì (danach);

chúng tôi đã đi xem phim, sau đó còn ăn một cốc kem nữa. : wir sind ins Kino gegangen, und nachher haben wir noch ein Eis gegessen

hiernach /(Adv.)/

sau đó; tương ứng với điều (sự việc, điều kiện vừa nhắc đến ) này;

hinterher /(Adv.)/

sau đó; tiếp theo sau; sau này (nachher, danach);

so /weit sein (ugs.)/

(không nhấn mạnh) trong trường hợp này; vậy thì; rồi; sau đó (dann);

hãy tự giúp mình rồi trời sẽ giúp. : (Spr.) hilf dir selbst, so hilft dir Gott

aposteriori

(bildungsspr ) bổ túc; bể sung; phụ thêm; sau đó; sau này (nachträglich, später);

nachtraglieh /(Adj.)/

được bồ sung; phụ; thêm; sau; sau đó; sau này (später, danach);

darnach /(Adv.)/

(nói về thời gian) sau đó; rồi; sau lúc ấy; sau chuyện ấy; rồi thì (hinterher, hierauf, dann);

hắn quay trở lại sau đó nửa giờ. : eine halbe Stunde danach kam er wieder

spater /(Adv.)/

sau đó; đến sau; tiếp theo sau; sau khi; sau một thời gian (danach);

sau này anh ta sẽ phải đăm nhiệm việc lãnh đạo công ty. : er soll später die Leitung der Firma über nehmen

demnach /(Adv.)/

sau đó; rồi thì; bởi vậy; vì thế; do đó; cho nên (folglich, also);

demzufolge /(Adv.)/

sau đó; rồi thì; bởi vậy; vì thế; do vây; do đó; cho nên (demnach, folglich);

alsdann /(Adv.)/

sau đó; rồi; thế rồi; thế thì (sodann, darauf, hierauf) 1 al SO [’alzo] (Adv ) như vậy; thế là; vậy thì; cho nên; do đó; vì vậy (folglich, demnach, somit, mithin);

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì! : er litt um sie, also liebte er sie thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không? : also schön

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 further /toán & tin/

sau đó

 further

sau đó