TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liền sau

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem nachtragend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liền sau

nachmalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachherig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Detektion erfolgt im Anschluss farbstoffabhängig unter UV- Strahlung (z. B. Ethidiumbromid, GelGreen, SybrGreen) oder auch bei Tageslicht (z. B. Azur-B-Chlorid).

Việc dò xuất hiện liền sau đó tùy chất nhuộm dưới bức xạ UV (thí dụ ethidium bromide, GelGreen, SYBR Green) hay dưới ánh sáng ban ngày (thí dụ như Azur-B-clorua).

Hierbei wird die Luft durch wiederholtes, z. B. dreimaliges Anlegen eines Vakuums (Evakuierung) mit anschließendem Einströmenlassen von Dampf zuverlässig entfernt (Bild 1).

Ở đây, không khí bị đẩy ra do việc tạo ra một chân không liên lục nhiều lần, thí dụ ba lần (sơ tán) và liền sau đó hơi nước được đưa vào thay thế (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das DPNR-Abgassystem besteht aus Speicherkatalysator für NOx und Partikel und einem nachfolgenden Oxidationskatalysator.

Hệ thống lọc khí thải DPNR bao gồm một bộ xúc tác trữ, khử NOx và hạt cũng như một bộ xúc tác oxy hóa gắn liền sau đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachmalig /a/

tiếp theo, tiếp, sau, sau dó, liền sau; lần thứ hai, thủ cắp, thú sinh, phụ.

nachherig /a/

tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, kế tiếp.

nachträglich /1 a/

1. tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, dược thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm; 2. xem nachtragend; 3.bất lợi, không sinh lợi, không hắp dẫn; II adv bổ sung, phụ thêm, sau đó.