Việt
tiếp theo
tiếp
sau
sau dó
liền sau
sau này
trong tương lai
Đức
nachmalig
nachmalig /(Adj.) (veraltend)/
tiếp theo; sau này; trong tương lai;
nachmalig /a/
tiếp theo, tiếp, sau, sau dó, liền sau; lần thứ hai, thủ cắp, thú sinh, phụ.