nach /(Adv.)/
sau;
(theo) sau;
theo tôi! : mir nach!
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
sau (theo thứ tự, hàng lô' i );
nó rời căn phòng sau cậu. : er verließ das Zimmer nach dir
nachdem /(Konj.)/
(zeitlich) sau;
sau khi;
sau khi đã ăn xong, tôi đi nằm nghỉ. : nachdem ich gegessen hatte, legte ich mich hin
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
(nói về thời gian) sau;
sau khi;
sau vài phút : nach wenigen Minuten sau khi hết hạn : nach Ablauf der Frist sau tất cả những gì đã xảy ra thì.... : nach allem, was geschehen ist, ... ba giờ năm (phút). : fünf [Minuten] nach drei
hernach /(Adv.) (landsch.)/
sau;
sau đó;
rồi thì (danach);
hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/
muộn hơn;
chậm hơn;
sau;
đến lượt mình ngay sau ai. : hinter jmdm. an die Reihe kommen
nächstfolgend /(Adj.)/
sau;
tiếp sau;
theo sau;
sau đây;
profund /[profunt] (Adj.; -er, -este)/
(Med ) sâu (trong cơ thể, bộ phận );
sechs /[zcks] (Kardinalz.) (als Ziffer: 6)/
sáu;
chúng tôi có sáu người : wir sind sechs Personen cái đó có giá sáu Euro. : das kostet sechs Euro
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
sâu;
một cái vực sâu : ein tiefer Abgrund cày sâu. : tief pflügen
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
rộng;
sâu;
một khu rừng sâu. : ein tiefer Wald
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(đĩa, thìa v v ) sâu;
sâu lòng;
một cái đĩa sâu. : ein tiefer Teller
Larve /[iarfa], die; -, -n/
(Zool ) ấu trùng;
sâu;
giòi;