nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
đoàn tàu chạy từ Berlin đến Halle;
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
(nói về thời gian) sau;
sau khi;
nach wenigen Minuten : sau vài phút nach Ablauf der Frist : sau khi hết hạn nach allem, was geschehen ist, ... : sau tất cả những gì đã xảy ra thì.... fünf [Minuten] nach drei : ba giờ năm (phút).
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
dần dần;
từ từ;
từng bước (dùng với hai danh từ lặp lại);
Schritt nach Schritt zurückwei chen : lùi từng bưóc.
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
(là giới từ đi kèm với một số động từ);
nach etwas greifen : cầm vật gì nach jmdm. fragen : hỏi về ai sich nach jmdm. sehnen : nhở ai.
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
sau (theo thứ tự, hàng lô' i );
er verließ das Zimmer nach dir : nó rời căn phòng sau cậu.
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
theo;
thể theo;
tùy theo;
chiều theo;
căn cứ theo;
meiner Meinung nach : theo ý tôi.
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
theo (gương, mẫu mực);
qua;
bằng;
nach der neuesten Mode gekleidet sein : ăn mặc theo thời trang mới nhất nach bestimmten Regeln : theo những qui tắc nhất định seiner Sprache nach ist er Norddeut scher : căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức.
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
(dùng với đại từ nghi vấn);
nach wem hat er gefragt? : ông ta muốn hỏi ai?-, nach was suchst du denn?: bạn tỉm vật gì đấy?