TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachallenrichtungen

đoàn tàu chạy từ Berlin đến Halle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachallenrichtungen

nachallenRichtungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach wenigen Minuten

sau vài phút

nach Ablauf der Frist

sau khi hết hạn

nach allem, was geschehen ist, ...

sau tất cả những gì đã xảy ra thì....

fünf [Minuten] nach drei

ba giờ năm (phút).

Schritt nach Schritt zurückwei chen

lùi từng bưóc.

nach etwas greifen

cầm vật gì

nach jmdm. fragen

hỏi về ai

sich nach jmdm. sehnen

nhở ai.

er verließ das Zimmer nach dir

nó rời căn phòng sau cậu.

meiner Meinung nach

theo ý tôi.

nach der neuesten Mode gekleidet sein

ăn mặc theo thời trang mới nhất

nach bestimmten Regeln

theo những qui tắc nhất định

seiner Sprache nach ist er Norddeut scher

căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức.

nach wem hat er gefragt?

ông ta muốn hỏi ai?-, nach was suchst du denn?: bạn tỉm vật gì đấy?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

đoàn tàu chạy từ Berlin đến Halle;

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

(nói về thời gian) sau; sau khi;

nach wenigen Minuten : sau vài phút nach Ablauf der Frist : sau khi hết hạn nach allem, was geschehen ist, ... : sau tất cả những gì đã xảy ra thì.... fünf [Minuten] nach drei : ba giờ năm (phút).

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

dần dần; từ từ; từng bước (dùng với hai danh từ lặp lại);

Schritt nach Schritt zurückwei chen : lùi từng bưóc.

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

(là giới từ đi kèm với một số động từ);

nach etwas greifen : cầm vật gì nach jmdm. fragen : hỏi về ai sich nach jmdm. sehnen : nhở ai.

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

sau (theo thứ tự, hàng lô' i );

er verließ das Zimmer nach dir : nó rời căn phòng sau cậu.

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

theo; thể theo; tùy theo; chiều theo; căn cứ theo;

meiner Meinung nach : theo ý tôi.

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

theo (gương, mẫu mực); qua; bằng;

nach der neuesten Mode gekleidet sein : ăn mặc theo thời trang mới nhất nach bestimmten Regeln : theo những qui tắc nhất định seiner Sprache nach ist er Norddeut scher : căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức.

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

(dùng với đại từ nghi vấn);

nach wem hat er gefragt? : ông ta muốn hỏi ai?-, nach was suchst du denn?: bạn tỉm vật gì đấy?