TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo

theo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy thuộc vào cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý...

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiến hành 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi... một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ memória để kỉ niệm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗng có ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín ngưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bđi vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y theo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo mức độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
thẻo

thẻo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai -ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẹo

thẹo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết sẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tùy theo

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếu theo

chiếu theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
theo kịp

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi theo

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẳng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là người kế tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehnvi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Beschäftigungen ~ chăm lo công việc của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theô sau

theô sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau này.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kéo theo

kéo theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đêm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn nuôi thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đuổi theo

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tróc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp chiếu theo

prp chiếu theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

theo

core sand sự làm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 by virtue of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 via

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

by virtue of

 
Từ điển toán học Anh-Việt

in view of

 
Từ điển toán học Anh-Việt

keep

 
Từ điển toán học Anh-Việt

According

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

theo

nach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

demgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

theo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ein Beispiel nehmen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hierauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachallenRichtungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufeinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beifallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẹo

Narbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schramme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein wenig.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wundmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thẻo

Stückchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Häppchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tùy theo

WOnach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếu theo

gemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
theo kịp

nachkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi theo

kommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
theô sau

hinterdrein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kéo theo

nachziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đuổi theo

verfolgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp chiếu theo

gemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mitnehmend

Kéo theo

Der Kolben fährt dann, je nach Betätigungsartdes Löseventils, willens- oder wegabhängigein.

Tùy theo cách tác dụng của van phát động, piston sẽ chạy theo ý muốn hay theo hành trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrklassen nach PAS (Fortsetzung)

Chủng loại ống theo tiêu chuẩn PAS (tiếp theo)

Definitionsgemäß gleich (z. B. x definitionsgemäß gleich 1)

Theo định nghĩa, bằng (t.d. x theo định nghĩa, bằng 1)

Nachgestellt:

Kèm theo sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mark pro Stück

một mác một miéng; ein

xhn Minuten nach sechs

7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về;

nach Hanoi fahren

đi về Hà Nội; ~

meiner Meinung nach

theo tôi, theo ý tôi; Il.adv ~

und nach

dần dần, tuần tự.

seinen Verpflichtunger nachkommen

thi hành các nghĩa vun của mình.

aus üfer kommen

cập bến, tói bô;

auseinander kommen

chia tay, từ biệt, chia li; an

aufeinander folgen

luân phiên nhau, xen kẽ nhau; 2.

einer nachgehen Spur

đi theo dấu chân của ai đố; 2. (D) phát hiện, điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm định; 3. (D) thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành, làm, hoạt động;

seinen Beschäftigungen nachgehen

chăm lo công việc của mình,

j-n mít den Áugen verfolgen

đưa mắt dõi theo [trông theo, nhìn theo] ai;

die Ereignisse verfolgen

theo dõi các sự kiện.

nach der Scheibe schießen

bắn bia; an

der Scheibe vorbeischießen

trượt, không trúng đích;

ja Scheibe!

ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ;

eine Scheibe einziehen

lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong;

éine Scheibe Hónig

tầng ong.

Kräften gemäß

tùy theo súc của mình;

den Verdiensten gemäß

tùy công lao;

der Wahrheit gemäß

phù hợp vói sự thật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierauf fußen

trên ca sở đó.

nach der neuesten Mode gekleidet sein

ăn mặc theo thời trang mới nhất

nach bestimmten Regeln

theo những qui tắc nhất định

seiner Sprache nach ist er Norddeut scher

căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức.

sich auf Deutsch unterhalten

nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức

jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch

) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt.

auf Initiative von...

theo sáng kiến của...

auf einen Brief antworten

trả lời một bức thư. 1

kraft eines Gesetzes

chiếu theo một bộ luật.

bist du pro oder kontra?

anh tán thành hay phản đối.

entsprechend seinem Vorschlag

theo đề nghị của ông ấy.

meiner Meinung nach

theo ý tôi.

anhand der Indizien

dựa vào các chứng cứ.

anhand von Gewebeproben

dựa vào các mẫu thử.

die Bezahlung richtet sich nach der Leistung

sự trả tiền công tùy thuộc vào năng suất

wonach richtet sich der Preis?

giá cả căn cứ vào đâu?

alles, wonach er verlangte

tất cả, những thứ mà hắn đòi

eine Vorschrift, wonach...

một quy định, theo đó...

seinem Wunsch gemäß

thể theo nguyện vọng của anh ta

gemäß Artikel 1 des Grundgesetzes

chiếu theo điểu 1 của Bộ luật căn bản (của Đức).

die Wundmale Christi

năm. dấu thánh.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo,y theo,tùy theo,theo mức độ

[DE] gemäß

[EN] According

[VI] theo, y theo, tùy theo, theo mức độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufolge

prp (G, D) vì, do, theo, tại.

pro /prp/

1. mỗi... một, theo; ein Mark pro Stück một mác một miéng; ein Stück pro Person mỗi ngưòi một miéng; 2.: pro memória để kỉ niệm [lưu niệm].

nach /I/

prp (Dì 1. sau, sau khi, qua; - der Arbeit sau khi làm việc; nach Tisch sau bữa ăn; xhn Minuten nach sechs 7 giò 10 phút; 2. qua (chỉ thời gian), sau; 3. đến, tói, về; nach Hanoi fahren đi về Hà Nội; nach únten xuổng dưới; nach rechts sang phải; nach links sang trái; nach Hausegehen về nhà; 4. theo, thề theo, tùy theo, chiều theo, căn cứ theo; meiner Meinung nach theo tôi, theo ý tôi; Il.adv nach wie vor như cũ, như xưa, vẫn còn; nach und nach dần dần, tuần tự.

beifallen /vi (s/

1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.

bekennen /vt/

1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;

demgemäß /adv/

1. [một cách] phủ hợp, thích hợp, thích úng, theo, căn cú theo, tủy theo, tùy thuộc; 2. bđi vậy, do đó, như vậy, như thế, cho nên, ú vậy, vì thế, thành thử, thành ra.

nachkommen /vi (/

1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.

kommen /vi (/

1. đén, tói; aus üfer kommen cập bến, tói bô; auseinander kommen chia tay, từ biệt, chia li; an j-s Stelle giành địa vị của ai; 2. vọng đến, vang đến, vẳng đến; 3. đi theo, theo; wann kommen wir an die Reihe? khi nào đến lượt anh?; jetzt kommt ein Beispiel bây già lấy thí dụ; 4. đến gần, tói gần;

folgen /vi (/

1. (D) đi theo, theo; aufeinander folgen luân phiên nhau, xen kẽ nhau; 2. (D hoặc auf A) là người kế tục, (thùa kế); 3.(h) (D) tuân lệnh, tuân theo, phục tùng, nghe theo, làm theo, lắng nghe, theo đúng; 4. (DỊ theo dõi, quan sát; 5. nảy ra, cho rằng; daraus folgt két quả là...

nachgehen /(nách/

(náchgehn)vi 1. (D) đi theo, theo; einer nachgehen Spur đi theo dấu chân của ai đố; 2. (D) phát hiện, điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm định; 3. (D) thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành, làm, hoạt động; den Vergn Ligen - giải trí, tiêu khiển; 4. chạy chậm (về đông hồ); 5. (nghĩa bóng) seinen Beschäftigungen nachgehen chăm lo công việc của mình,

hinterdrein /adv/

1. theô sau, tiép sau, tiép theo, theo; hinterdrein géhen đi theo ai; hinterdrein sein cổ đạt; 2. sau, sau này.

nachziehen /I vt/

1. kéo theo, lôi theo, mang theo; 2. gây ra, đêm lại, kéo... qua, lôi... qua; 3. (kỹ thuật) vặn chặt, vặn vào, siết, kéo chặt; tăng cưông, cúng cố, gia cố, cố định, kẹp chặt, cắm chặt; 4. (nghĩa bóng) thúc đẩy (ai), lôi kéo (ai); vít chặt thêm đai ốc; 5. (nông nghiệp) chăn nuôi thêm, trồng trọt thêm; 6.đánh [kẻ] (lông mày, môi); II vi (s) (D) 1. đi theo, theo; 2. di cư, chuyển chỗ.

verfolgen /vt/

1. đuổi theo, truy, truy nã, truy tầm, truy tróc, tầm nã, tróc nã, lùng bắt; 2. theo đuổi (mục tiêu); eine Absicht verfolgen có ý định, có ý đồ; 3. đi theo, theo; 4. theo dõi, nhìn theo, trông theo; j-n mít den Áugen verfolgen đưa mắt dõi theo [trông theo, nhìn theo] ai; die Ereignisse verfolgen theo dõi các sự kiện.

Aufschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] cắt, xẻ, rạch, rọc, thái, xắt; 2. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng (giò...);

Scheibe /f= , -n/

1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.

gemäß

prp (D) (đứng sau danh từ) chiếu theo, chiểu theo, căn cú vào, theo, phù hợp vói, thích hợp vói; der Vorschrift - chiểu theo lệnh, theo lệnh; seinen Kräften gemäß tùy theo súc của mình; den Verdiensten gemäß tùy công lao; der Wahrheit gemäß phù hợp vói sự thật.

Từ điển toán học Anh-Việt

by virtue of

vì, do, theo

in view of

theo, chú ý...

keep

giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) 

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach /[na:x] (Präp. mit Dativ)/

(nói về không gian) (chuyển động, di chuyển ) theo (hướng); về (hướng);

hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/

dựa vào; theo (vấn đề ấy, sự kiện vừa đề cập đến );

trên ca sở đó. : hierauf fußen

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

theo (gương, mẫu mực); qua; bằng;

ăn mặc theo thời trang mới nhất : nach der neuesten Mode gekleidet sein theo những qui tắc nhất định : nach bestimmten Regeln căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức. : seiner Sprache nach ist er Norddeut scher

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) với; theo; bằng (chỉ cách thức);

nói chuyện với nhau bằng tiếng Đức : sich auf Deutsch unterhalten ) herzlichste begrüßen: đón tiếp ai rất nồng nhiệt. : jmdn. auf das/aufs Herzlichste, (auch

aufeinmal /(ugs.)/

(mit Akk ) do; bởi; vì; với; theo (chỉ nguyên nhân, điều kiện);

theo sáng kiến của... : auf Initiative von... trả lời một bức thư. 1 : auf einen Brief antworten

kraft /[kraft] (Präp. mit Gen.) (Papierdt)/

theo; vì; chiếu theo; cân cứ vào;

chiếu theo một bộ luật. : kraft eines Gesetzes

pro /(Adv.)/

theo; đồng ý; tán thành; tán đồng;

anh tán thành hay phản đối. : bist du pro oder kontra?

entsprechend /(Präp. mit Dativ)/

theo; theo đúng; tương ứng với; phù hợp với;

theo đề nghị của ông ấy. : entsprechend seinem Vorschlag

nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/

theo; thể theo; tùy theo; chiều theo; căn cứ theo;

theo ý tôi. : meiner Meinung nach

anhand /(Präp. mit Gen.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

dựa vào các chứng cứ. : anhand der Indizien

anhand /(Adv.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

dựa vào các mẫu thử. : anhand von Gewebeproben

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

thực hiện; theo; phụ thuộc vào; căn cứ vào; tùy theo; làm theo [nach + Dat ];

sự trả tiền công tùy thuộc vào năng suất : die Bezahlung richtet sich nach der Leistung giá cả căn cứ vào đâu? : wonach richtet sich der Preis?

demgemäß /(Adv.)/

(một cách) phù hợp; thích hợp; thích ứng; theo; căn cứ theo; tùy theo; tùy thuộc vào cái đó (infolge dessen, dementsprechend);

WOnach /(Adv.)/

(relativisch) tùy theo; theo; về (điều vừa đề cập đến);

tất cả, những thứ mà hắn đòi : alles, wonach er verlangte một quy định, theo đó... : eine Vorschrift, wonach...

gemäß /[ga'me:s] (Präp. mit Dativ)/

chiếu theo; căn cứ vào; theo; phù hợp với; thích hợp với (nach, entsprechend, zufolge);

thể theo nguyện vọng của anh ta : seinem Wunsch gemäß chiếu theo điểu 1 của Bộ luật căn bản (của Đức). : gemäß Artikel 1 des Grundgesetzes

Wundmal /das (PI. -e) (meist geh.)/

vết sẹo; thẹo (do vết thương lành để lại);

năm. dấu thánh. : die Wundmale Christi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thẻo

cắt từng miếng một, thẻo đất, thắt thẻo, thẻo một miếng thịt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by virtue of, follow /toán & tin/

theo

 keep /toán & tin/

theo (qui tắc)

 keep /toán & tin/

theo (quy tắc)

 via /y học/

qua, theo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

theo

theo

1) nach ; (nach-^darauf) folgen vt;

2) entsprechend vt, gemäß (a); theo ý tôi meiner Meinung nach; folgen vi, sich richten nach; theo dạo sich zu einer Religion bekennen;

3) sich ein Beispiel nehmen (a).

thẹo

1) Narbe f, Schramme f;

2) etwas (a), ein wenig.

thẻo

Stückchen n, Häppchen n. thép Stahl m; stählern vi; Stahl n. thép các bon gekohlter Stahl m. thép chịu a xít säurebeständiger Stahl m.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

core sand sự làm

theo