TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn theo

nhìn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm lo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn SÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tróc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhìn theo

nachschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfolgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naehsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In Förderrichtung der Schnecke gesehen, ist die vordere Flanke die „treibende Flanke". Sie fördert die Kunststoffformmasse in Richtung der Schneckenspitze.

Nhìn theo hướng đùn thì mặt trước của sườn sống vít (sườn trước) là "sườn dẫn động", chúng sẽ đùn khối chất dẻo ra phía trước mũi trục vít.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Darstellung in mehreren Ansichten nach DIN ISO 128-30, 05.2002

Biểu diễn ở nhiều hướng nhìn theo tiêu chuẩn DIN ISO 128-30, 05.2002

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. traurig nachsehen

buồn rầu trông theo ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Kranken wachen

trực giưông bệnh nhân; 2.

j-n mít den Áugen verfolgen

đưa mắt dõi theo [trông theo, nhìn theo] ai;

die Ereignisse verfolgen

theo dõi các sự kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachschauen /(sw. V.; hat) (bes. südd., österr., Schweiz.)/

nhìn theo; trông theo;

naehsehen /(st. V.; hat)/

nhìn theo; trông theo (ai);

buồn rầu trông theo ai. : jmdm. traurig nachsehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachschauen /I vi (D)/

nhìn theo; II vt kiểm tra, hỏi thăm, thăm hỏi, dò hỏi.

wachen /vi/

1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.

verfolgen /vt/

1. đuổi theo, truy, truy nã, truy tầm, truy tróc, tầm nã, tróc nã, lùng bắt; 2. theo đuổi (mục tiêu); eine Absicht verfolgen có ý định, có ý đồ; 3. đi theo, theo; 4. theo dõi, nhìn theo, trông theo; j-n mít den Áugen verfolgen đưa mắt dõi theo [trông theo, nhìn theo] ai; die Ereignisse verfolgen theo dõi các sự kiện.