äufbleiben /vi (/
1. thúc, thao thúc, không ngủ; 2. còn mđ [hỏ].
aufsein /vi (/
1. không ngủ, thúc, thao thúc; 2. bị mỏ;
wachen /vi/
1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.