TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ngủ

không ngủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn mđ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm lo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn SÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không ngủ

wachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlaflos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äufbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die nicht schlafen kann, geht langsam die Kramgasse entlang, späht in jede der dunklen Arkaden und liest im Zwielicht die dort hängenden Plakate.

Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman who cannot sleep walks slowly down Kramgasse, peering into each dark arcade, reading the posters in halflight.

Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Kranken wachen

trực giưông bệnh nhân; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wach machen

làm ai thức giấc

in wachem Zustand

trong trạng thái thức

wach liegen

nằm thao thức.

die ganze Nacht aufbleiben

thức suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufbleiben /vi (/

1. thúc, thao thúc, không ngủ; 2. còn mđ [hỏ].

aufsein /vi (/

1. không ngủ, thúc, thao thúc; 2. bị mỏ;

wachen /vi/

1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) thức; không ngủ (aufbleiben);

wach /[vax] (Adj.)/

thức; không ngủ;

làm ai thức giấc : jmdn. wach machen trong trạng thái thức : in wachem Zustand nằm thao thức. : wach liegen

schlaflos /(Adj.)/

không ngủ; thức trắng;

aufbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

thức; thao thức; không ngủ;

thức suốt đêm. : die ganze Nacht aufbleiben

wachen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thức; thao thức; không ngủ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không ngủ

wachen vi, schlaflos không nguy hiểm ungefährlich (a) không người thân thích (không quê hương) heimatlos (a)