Wachen /n-s/
sự] thao thức; im Wachen träumen nhìn như trong mơ; zwischen Wachen und Traum trong giấc ngủ lơ mơ.
durchwachen /vi/
thúc, thao thức, không ngủ.
wachen /vi/
1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.