fickrig /(Adj.)/
(landsch ) bồn chồn;
không yên (unruhig, zappelig);
fieberhaft /(Adj.; -er, -este)/
bồn chồn;
hốì hả;
fiebern /(sw. V.; hat)/
bị xúc động mạnh;
bồn chồn;
: vor Aufre- gung/Erwartung (Dat.)
sorgenvoll /(Adj.)/
băn khoăn;
lo lắng;
bồn chồn;
fahrig /[fa:riọ] (Adj.)/
nóng nảy;
bồn chồn;
không kiềm chế (unausgeglichen u un- kon& olliert);
zappelig,zapplig /(Adj.) (ugs.)/
bồn chồn;
sốt ruột;
đứng ngồi không yên;
kribbelig /kribblig (Adj.) (ugs.)/
bồn chồn;
sô" t ruột;
đựng ngồi không yên (unruhig, nervös, gereizt);
agitiert /(Adj.; -er, -este) (Psych.)/
xúc động;
bối rối;
lo lắng;
bồn chồn (erregt, unmhig);
rapplig /(Adj.) (landsch. ugs.)/
nóng nảy;
bồn chồn;
không thể tập trung chú ý;
unstet /(Adj.) (geh.)/
thao thức;
bồn chồn;
áy náy;
không yên trong lòng;
bange /(Adj.; banger, bangste; auch: bänger, bängste)/
lo sợ;
khiếp sợ;
lo lắng;
khắc khoải;
bồn chồn;
giây phút hồi hộp : bange Minuten sự im lặng nặng nề : banges Schweigen sự chờ đợi trong nỗi lo lắng : in banger Erwartung (ai) cảm thấy lo sợ, băn khoăn : jmdm. ist, wird bange zumute ) jmdn. bange machen: làm cho ai lo lắng : (seltener (ai) mỗi lúc một lo lắng hơn : jmdm. wird bang und bänger lo sợ cho ai, lo lắng cho người nào : bange um jmdn. sein (landsch.) SỢ sệt trước ai, trưóc vấn đề gì : bange vor jmdm., etw. sein (landsch.) hồi hộp, lo sợ cho ai hoặc điều gì. : auf jmdn., etw. bange sein (landsch.)
nervös /[ner’v0:s] (Adj.; -er, -este)/
dễ bị kích thích;
nóng nảy;
bồn chồn;
căng thẳng thần kỉnh;
cô ta có vẻ hơi căng thẳng : sie wirkt etw. nervös đi tới đi lui với vẻ bồn chền. : nervös auf und ab gehen