Việt
bồn chồn
sốt ruột
đứng ngồi không yên
động đậy
cựa quậy nhúc nhích luôn
Đức
zappelig
zapplig
hampeln
Sie wollte zuerst gar nicht auf die Hochzeit kommen, doch ließ es ihr keine Ruhe, sie mußte fort und die junge Königin sehen.
Mới đầu mụ toan không đi dự đám cưới, nhưng mụ đứng ngồi không yên, mụ sốt ruột và muốn xem mặt hoàng hậu trẻ.
zappelig,zapplig /(Adj.) (ugs.)/
bồn chồn; sốt ruột; đứng ngồi không yên;
hampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
động đậy; cựa quậy nhúc nhích luôn; đứng ngồi không yên;