TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng ngồi không yên

bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng ngồi không yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựa quậy nhúc nhích luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng ngồi không yên

zappelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zapplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hampeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie wollte zuerst gar nicht auf die Hochzeit kommen, doch ließ es ihr keine Ruhe, sie mußte fort und die junge Königin sehen.

Mới đầu mụ toan không đi dự đám cưới, nhưng mụ đứng ngồi không yên, mụ sốt ruột và muốn xem mặt hoàng hậu trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zappelig,zapplig /(Adj.) (ugs.)/

bồn chồn; sốt ruột; đứng ngồi không yên;

hampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

động đậy; cựa quậy nhúc nhích luôn; đứng ngồi không yên;