Việt
hiếu động
không chịu ngồi yên
cựa quậy nhúc nhích luôn
động đậy
đứng ngồi không yên
Đức
zappelig
zapplig
hampeln
zappelig,zapplig /(Adj.) (ugs.)/
(trẻ em) hiếu động; không chịu ngồi yên; cựa quậy nhúc nhích luôn;
hampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
động đậy; cựa quậy nhúc nhích luôn; đứng ngồi không yên;