TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chịu ngồi yên

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu ngồi yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nha nhấp nhổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựa quậy nhúc nhích luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn cựa quậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng xăng lít xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không chịu ngồi yên

Quecksilber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zappelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zapplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) là người hiếu động, là người năng động

es gibt Pfeffer (Soldatenspr.)

bị tấn công tới tấp, hứng chịu hỏa lực của đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quecksilber /im Leib/im Hintern haben/

(tiếng lóng) hiếu động; không chịu ngồi yên;

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

(a) không chịu ngồi yên; nhấp nha nhấp nhổm;

: (b) là người hiếu động, là người năng động bị tấn công tới tấp, hứng chịu hỏa lực của đối phương. : es gibt Pfeffer (Soldatenspr.)

zappelig,zapplig /(Adj.) (ugs.)/

(trẻ em) hiếu động; không chịu ngồi yên; cựa quậy nhúc nhích luôn;

Hummeln /im Hintern haben (tiếng lóng)/

luôn cựa quậy; không chịu ngồi yên; lăng xăng lít xít;