TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfeffer

ớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt hồ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu ngồi yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nha nhấp nhổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ớt cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pfeffer

black pepper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pfeffer

Pfeffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pfeffer

poivrier noir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) là người hiếu động, là người năng động

es gibt Pfeffer (Soldatenspr.)

bị tấn công tới tấp, hứng chịu hỏa lực của đối phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spanischer Pfeffer

quả ót hạt tiêu;

♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen

(tục) lừa bịp trắng trợn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeffer /[’pfefor], dèr; -s, (Sorten:) -/

hạt hồ tiêu; hạt tiêu;

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

(a) không chịu ngồi yên; nhấp nha nhấp nhổm;

(b) là người hiếu động, là người năng động : es gibt Pfeffer (Soldatenspr.) : bị tấn công tới tấp, hứng chịu hỏa lực của đối phương.

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

(ugs ) sức mạnh; lực; sinh lực;

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

loại ớt (hoặc bột ớt) cay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeffer /m -s, =/

1. [cây, quả] ớt (Capsicum fructenscens.f, 2. [cây, hạt] hồ tiêu (Piper nigrum); ganzer - h6 tiêu hạt; spanischer Pfeffer quả ót hạt tiêu; ♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen (tục) lừa bịp trắng trợn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeffer /SCIENCE/

[DE] Pfeffer

[EN] black pepper

[FR] poivrier noir