Việt
Ớt
Anh
chili
Đức
Pfeffer
Schwache Geräusche aus der Stadt treiben durch den Raum.
Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.
Tiny sounds from the city drift through the room.
spanischer Pfeffer
quả ót hạt tiêu;
♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen
(tục) lừa bịp trắng trợn.
Pfeffer /m -s, =/
1. [cây, quả] ớt (Capsicum fructenscens.f, 2. [cây, hạt] hồ tiêu (Piper nigrum); ganzer - h6 tiêu hạt; spanischer Pfeffer quả ót hạt tiêu; ♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen (tục) lừa bịp trắng trợn.
ớt
(thực) cây ớt Paprika m; quả ớt Paprika m; quả ớt không cay Paprikaschote f