TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ớt

Ớt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ớt

chili

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ớt

Pfeffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schwache Geräusche aus der Stadt treiben durch den Raum.

Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Tiny sounds from the city drift through the room.

Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spanischer Pfeffer

quả ót hạt tiêu;

♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen

(tục) lừa bịp trắng trợn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeffer /m -s, =/

1. [cây, quả] ớt (Capsicum fructenscens.f, 2. [cây, hạt] hồ tiêu (Piper nigrum); ganzer - h6 tiêu hạt; spanischer Pfeffer quả ót hạt tiêu; ♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen (tục) lừa bịp trắng trợn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ớt

ớt

(thực) cây ớt Paprika m; quả ớt Paprika m; quả ớt không cay Paprikaschote f

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chili

Ớt