Việt
Ớt
Anh
chili
Đức
Pfeffer
spanischer Pfeffer
quả ót hạt tiêu;
♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen
(tục) lừa bịp trắng trợn.
Pfeffer /m -s, =/
1. [cây, quả] ớt (Capsicum fructenscens.f, 2. [cây, hạt] hồ tiêu (Piper nigrum); ganzer - h6 tiêu hạt; spanischer Pfeffer quả ót hạt tiêu; ♦ j-m Mäusedreck als Pfeffer verkaufen (tục) lừa bịp trắng trợn.
ớt
(thực) cây ớt Paprika m; quả ớt Paprika m; quả ớt không cay Paprikaschote f