Việt
hạt tiêu
tiêu
hạt hồ tiêu
Anh
pepper
Đức
Pfeffer
Pfefferkom
Pfefferkorn
Hạt tiêu; tiêu
Pfefferkorn /das (PI. ...kömer)/
hạt tiêu;
Pfeffer /[’pfefor], dèr; -s, (Sorten:) -/
hạt hồ tiêu; hạt tiêu;
Pfefferkom /n -(e)s, -kôrner/
hạt tiêu; -
- dt. Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.
Pfeffer m; có hạt tiêu gepfeffert (a); ràc hạt tiêu pfeffern vt; lọ dựng hạt tiêu Pfefferbüchse f, Pfefferdose f; gói hạt tiêu