TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt tiêu

hạt tiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiêu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
hạt hồ tiêu

hạt hồ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạt tiêu

pepper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hạt tiêu

Pfeffer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfefferkom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfefferkorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hạt hồ tiêu

Pfeffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pepper

Hạt tiêu; tiêu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfefferkorn /das (PI. ...kömer)/

hạt tiêu;

Pfeffer /[’pfefor], dèr; -s, (Sorten:) -/

hạt hồ tiêu; hạt tiêu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfefferkom /n -(e)s, -kôrner/

hạt tiêu; -

Từ điển tiếng việt

hạt tiêu

- dt. Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạt tiêu

Pfeffer m; có hạt tiêu gepfeffert (a); ràc hạt tiêu pfeffern vt; lọ dựng hạt tiêu Pfefferbüchse f, Pfefferdose f; gói hạt tiêu