Việt
làm chuyển động mạnh
vẫy tay
cựa quậy chân
giẫy chân.
động đậy
cựa quậy nhúc nhích luôn
đứng ngồi không yên
Đức
hampeln
hampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
động đậy; cựa quậy nhúc nhích luôn; đứng ngồi không yên;
hampeln /vi/
làm chuyển động mạnh, vẫy tay, cựa quậy chân, giẫy chân.