TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẫy tay

khoa tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huơ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuyển động mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quậy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫy chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vẫy tay

schlenkerri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlenkern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hampeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Arme [mit den Armen] schlenkern

vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).

j-n zu sich (D) winken

vẫy gọi ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlenkern /I vt, vi (mit D)/

I vt, vi (mit D) hoa tay, khoa tay, huơ tay, vẫy tay, đu đưa chân; die Arme [mit den Armen] schlenkern vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).

hampeln /vi/

làm chuyển động mạnh, vẫy tay, cựa quậy chân, giẫy chân.

winken /vi, vt/

làm dấu, vẫy tay, ra hiệu, báo hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; gật đầu; nháy (ai), nháy mắt cho ai; j-n zu sich (D) winken vẫy gọi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlenkerri /(sw. V.)/

(hat) khoa tay; huơ tay; vẫy tay; đu đưa chân;