TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền tín hiệu

truyền tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

truyền tín hiệu

 signaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

truyền tín hiệu

signalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.17.1 Elektrische Datenbussysteme

19.2.17.1 Các hệ bus dữ liệu truyền tín hiệu điện

Ursachen einer unterbrochenen Lichtwellenverbindung:

Nguyên nhân đường truyền tín hiệu ánh sáng bị ngắt là:

Eine Fehlermeldung bedeutet, dass die Lichtwellenverbindung zu diesem Knoten unterbrochen ist.

Nếu có thông điệp báo lỗi nghĩa là đường truyền tín hiệu quang tới điểm nút này bị ngắt.

Bild 3 zeigt schematisch die Signalflüsse der Ventilsteuerung und der Fahrzeuglenkung.

Hình 3 minh họa đường truyền tín hiệu trong hệ thống điều khiển xú páp và hệ thống lái ô tô.

ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).

Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zu sich (D) winken

vẫy gọi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winken /vi, vt/

làm dấu, vẫy tay, ra hiệu, báo hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; gật đầu; nháy (ai), nháy mắt cho ai; j-n zu sich (D) winken vẫy gọi ai.

signalisieren /vt/

1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

signalisieren /(sw. V.; hat)/

ra hiệu; báo hiệu; phát tín hiệu; đánh tín hiệu; truyền tín hiệu;

báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy. : jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signaling /điện tử & viễn thông/

truyền tín hiệu