aufkunden /vt/
báo trưóc, cho biết trưóc;
versprechen /vt/
1. hứa, hứa hẹn, hẹn; 2. báo trưóc, báo hiệu;
Mahnruf /m -(e)s,/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] báo trưóc, khuyên răn, bảo ban; Mahn
pravenieren /vt/
báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.
warnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưóc, cảnh cáo trưóc, phòng ngừa, ngừa trước, phòng xa, phòng ngừa, cảnh giác trưóc.
signalisieren /vt/
1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.
Ermahnung /f =, -en/
sự, lôi] khuyên răn, răn bảo, khuyên nhủ, khuyên bảo, bảo ban, giáo huấn, thuyết phục, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào, đề nghị, báo trưóc, nhận xét, khiển trách, quổ trách,