TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận xét

nhận xét

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hào trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búng mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quan ngẮn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn từ úng khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ứng khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét mả mai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập dén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dề cập đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diển tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi úc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài niệm các vị thánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuân thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhận xét .

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho nhận xét

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lảm nhảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhận xét

comment

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 remark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annotation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commentary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhận xét

rezensieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommentar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zwischenruf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenbemerkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anmerkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bemerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kritisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordnungsrui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innewerden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nasenstüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aperou

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glossieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bemerkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kritik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwähnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schildern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommemoration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahmerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qualifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtaxieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kennzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschauung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhận xét .

Einschätzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho nhận xét

besprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhận xét

Commentaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. von zwei Seiten betrachten

đánh giá một vấn đề theo hai mặt.

dazu möchte ich gern noch Folgendes anmerken

về vấn đề đó, tôi có những nhận xét như sau.

jmds. Verdienste hoch anschlagen

đánh giá cao sự đóng góp của ai. 2

die Polizei quali fiziert die Tat als einfachen Diebstahl

cảnh sát nhận định rằng hành vi này chỉ là vụ trộm cắp thông thường.

die Möglichkeiten für etw. abtaxieren

đánh giá các khả năng thực

etw. richtig/falsch finden

nhận thấy điều gì là đúng đắn/sai lầm

das finde ich komisch

tôi thấy điều ấy thật kỳ quặc-, ich habe gefunden, dass in diesem Laden alles viel billiger ist: tôi đã phát hiện ra rằng ở cửa hàng này mọi thứ đều rẻ hơn nhiều

ich finde, dass...

tôi nghĩ rằng...

ich finde es kalt hier

tôi thấy ở đây khá lạnh.

etwas als strafmildernd an rechnen

cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ

jmdm. etw. hoch anrechnen

đánh giá cao ai, nể trọng ai.

etw. sehr ernst nehmen

quá xem trọng điều gì

wie mans nimmt (ugs.)

tùy theo cách đánh giá của mỗi người. 1

sich lobend über jmdn./etw. aussprechen

nói lời khen ngợi ai hay việc gì

er hat sich nicht näher darüber ausgesprochen

anh ta đã không nói cặn kẽ hơn về việc đó.

jmdn. als fleißig kennzeichnen

nhận xét ai là người chăm chỉ.

jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài

das ist schwer zu beurteilen

điều ấy thật khó đánh giá.

über etw./jmdn.

wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1

einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten

đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy

eine Handlung als Heldentat bewerten

xem một hành động là dũng cảm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gutachten éinhdelen

xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein ~

eine Bemerkung machen

nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.

orgelnde Kritik

[thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; ~

die Kritik eines Búches

bài nhận xét một cuốn sách.

einer Sache (G) Erwähnung tun

xem

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

observation

Tuân thủ, quan sát, theo dõi, nhận xét, phê bình, khiển trách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisieren /[kriti'zrran] (sw. V.; hat)/

phê bình; nhận xét;

betrachten /(sw. V.; hat)/

đánh giá; nhận xét (beurteilen);

đánh giá một vấn đề theo hai mặt. : etw. von zwei Seiten betrachten

abschatzen /(sw. V.; hat)/

đánh giá; nhận xét (beurteilen);

ahmerken /(sw. V.; hat)/

(geh ) nhận xét; cho ý kiến;

về vấn đề đó, tôi có những nhận xét như sau. : dazu möchte ich gern noch Folgendes anmerken

anschlagen

(hat) (geh ) đánh giá; định giá; nhận xét;

đánh giá cao sự đóng góp của ai. 2 : jmds. Verdienste hoch anschlagen

kommentieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phê phán; nhận xét; nhận định;

qualifizieren /[kvalifi'tsüran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phân loại; nhận xét; nhận định;

cảnh sát nhận định rằng hành vi này chỉ là vụ trộm cắp thông thường. : die Polizei quali fiziert die Tat als einfachen Diebstahl

abtaxieren /(sw. V.; hat)/

đánh giá; nhận xét; ước lượng;

đánh giá các khả năng thực : die Möglichkeiten für etw. abtaxieren

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

đánh giá; nhận xét; cảm thấy;

nhận thấy điều gì là đúng đắn/sai lầm : etw. richtig/falsch finden tôi thấy điều ấy thật kỳ quặc-, ich habe gefunden, dass in diesem Laden alles viel billiger ist: tôi đã phát hiện ra rằng ở cửa hàng này mọi thứ đều rẻ hơn nhiều : das finde ich komisch tôi nghĩ rằng... : ich finde, dass... tôi thấy ở đây khá lạnh. : ich finde es kalt hier

anrechnen /(sw. V.; hat)/

cho rằng; nhận xét; đánh giá so sánh (vergleichend einschätzen);

cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ : etwas als strafmildernd an rechnen đánh giá cao ai, nể trọng ai. : jmdm. etw. hoch anrechnen

rezensieren /[retsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/

phê bình; nhận xét; điểm (sách, báo ); bình luận;

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

nhận thấy; nhận thức; đánh giá; nhận xét;

quá xem trọng điều gì : etw. sehr ernst nehmen tùy theo cách đánh giá của mỗi người. 1 : wie mans nimmt (ugs.)

aussprechen /(st. V.; hat)/

nói về người khác; nói về việc gì; nhận xét (về ai, việc gì);

nói lời khen ngợi ai hay việc gì : sich lobend über jmdn./etw. aussprechen anh ta đã không nói cặn kẽ hơn về việc đó. : er hat sich nicht näher darüber ausgesprochen

kennzeichnen /(sw. V.; hat)/

nêu đặc điểm; nhận định; nhận xét; cho là;

nhận xét ai là người chăm chỉ. : jmdn. als fleißig kennzeichnen

beurteilen /(sw. V.; hat)/

nhận xét; đánh giá; phán đoán; phê bình; xét đoán (abschät zen, bewerten);

xét đoán ai theo vẻ bề ngoài : jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen điều ấy thật khó đánh giá. : das ist schwer zu beurteilen

Anschauung /die; -, -en/

quan điểm; quan niệm; nhận xét; ý kiến; cách nhìn nhận;

urteilen /(sw. V.; hat)/

bình phẩm; nhận xét; phán đoán; có ý kiến; đánh giá;

: über etw./jmdn.

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(geh ) có ý kiến; nhận xét; bình phẩm; xét đoán; phê phán;

chúng ta không có gì phải phế phán con người này. 1 : wir haben Uber diesen Menschen nicht zu richten

bewerten /(sw. V.; hat)/

đánh giá; định giá; ước giá; nhận xét; nhận định; (giáo viên) cho điểm (einschätzen, beurteilen);

đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy : einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten xem một hành động là dũng cảm. : eine Handlung als Heldentat bewerten

ermessen /(st V.; hat)/

đánh giá; cân nhắc; xét đoán; phê bình; nhận xét; ước tính; lượng định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenruf /m -(e)s, -e/

lôi, ý kiến] nhận xét; Zwischen

Zwischenbemerkung /í =, -en/

í =, -en lôi] nhận xét, ý kiến nhận xét; -

rezensieren /vt/

phê bình, nhận xét, điểm.

Anmerkung /í =, -en/

sự] nhận xét, dánh dấu, dấu vết.

Bemerken /n -s/

lòi, ý kiến] nhận xét, phê bình, khiển trách

kritisieren /vt/

phê bình, nhận xét, phê phán.

Kritisierung /f =, -n/

sự] phê tình, nhận xét, phê phán.

urteilen /vi (über A)/

vi (über A) bình phẩm, nhận xét, có ý kiến.

Ordnungsrui /m -(e)s, -e/

lời] hô hào trật tự, nhận xét, binh luận; Ordnungs

Gutachten /n -s, =/

ý kiến, kién giải, dư luận, nhận xét; [sự] giám định, thẩm định; ein Gutachten éinhdelen xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein Gutachten ábgeben cho nhận xét của mình.

Einschätzung /f =, -en/

1. [sự] định giá, đánh giá, nhận định; 2. [sự] cho điểm, nhận xét (học sinh).

innewerden /vi, vt (G, A)/

vi, vt (G, A) hiểu, nhận xét, nhận biết, tin tưỏng, tin chắc, tin.

Nasenstüber /m -s, =/

1. [cái] búng mũi; 2. nhận xét, khiển trách, quỏ trách, cảnh cáo; -

Aperou /n -s, -s -/

1. tổng quan ngẮn; cái nhìn bao quát, đại thể; 2. [điều] nhận xét; 3. diễn từ úng khẩu, thơ ứng khẩu,

glossieren /vt/

1. giải thích, bình luận, phê phán, nhận xét; 2. nhận xét mả mai.

verblichen /vt/

1. vào sổ, ghi chép; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rỗ.

Bemerkung /f =, -en/

1. [lỏi, ý kiến] nhận xét; eine Bemerkung machen nhận xét; 2. [điều] ghi chú, ghi chép, phụ chú, tiều chú, bị chú; lỏi chú, lòi chua, lôi chú thích, chú giải.

Kritik /f =, -en/

1. [sự] phê bình, phê phán, chỉ trích; n orgelnde Kritik [thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; Kritik an j-m, an etw. (D) üben phê bình, chí trích, phê phán; 2. [bài] phê bình, nhận xét, góp ý; die Kritik eines Búches bài nhận xét một cuốn sách.

Erwähnung /f =, -en/

1. [sự] nhắc đến, kể đến, đề cập dén; 2. [lỏi, diều] nói đến, dề cập đén, nhận xét; einer Sache (G) Erwähnung tun xem erwähnen.

schildern /vt/

mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.

Kommemoration /f =, -en/

1. [sự, lời, diều] nhắc đén, nói đến, nhận xét; 2. [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại; kỉ niệm; 3. (nhà thỏ) [lễ] hoài niệm các vị thánh.

besprechen /vt/

1. nói, thảo luận; 2. cho nhận xét, nhận xét, phê bình; 3. nói thu đĩa, nói thu dây; 4. nói lảm nhảm;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhận xét

[DE] Kommentar

[EN] annotation, commentary

[FR] Commentaire

[VI] Nhận xét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remark

nhận xét

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

comment

nhận xét