TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc họa

mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in sâu xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ hình ngoại tiểp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diển tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khắc họa

beschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Täter genau beschreiben

miêu tả chính xác thủ phạm

es ist nicht zu beschreiben, wie entsetzt ich war

không thể diễn tả được là tôi đã sợ đến mức nào.

etw. in allen Einzelheiten schildern

tả vật gì từng chi tiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschreiben /vt/

1. mô tả, miêu tả, tả, khắc họa; 2. viết đầy, viét hét; 3. (toán) vẽ hình ngoại tiểp.

schildern /vt/

mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschreiben /(st. V.; hat)/

mô tả; miêu tả; khắc họa (schildern, darstellen, erklären);

miêu tả chính xác thủ phạm : den Täter genau beschreiben không thể diễn tả được là tôi đã sợ đến mức nào. : es ist nicht zu beschreiben, wie entsetzt ich war

abpragen /(sw. V.; hat)/

in sâu xuống; tạo dấu ấn; khắc họa;

schildern /[’Jildam] (sw. V.; hat)/

mô tả; thuật lại; diễn tả; miêu tả; khắc họa;

tả vật gì từng chi tiết. : etw. in allen Einzelheiten schildern