verschreiben /vt/
1. viết đầy, viết hết; 2. kê đơn, cho đơn (thuôc); 3. (j-m) chuyển quyền sỏ hũu (cho ai); sich dem Teufel * bán kinh hồn cho quí dũ; 4. đặt mua; đặt;
beschreiben /vt/
1. mô tả, miêu tả, tả, khắc họa; 2. viết đầy, viét hét; 3. (toán) vẽ hình ngoại tiểp.
Beschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả; - einer Lébensgeschichte tiểu sủ; 2. [sự] viết đầy, viết hết; 3. (toán) [sự] vẽ hình ngoại tiếp; 4. chú dẫn, chú giải, đồ giải; 5.qũi đạo (của hành tinh).