Kreisbahn /f =, -en (thiên ván)/
qũi đạo; Kreis
Wurfbahn /í =, -en/
í =, -en 1. qũi đạo; 2. (quân sự) đường đạn.
Beschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả; - einer Lébensgeschichte tiểu sủ; 2. [sự] viết đầy, viết hết; 3. (toán) [sự] vẽ hình ngoại tiếp; 4. chú dẫn, chú giải, đồ giải; 5.qũi đạo (của hành tinh).