Việt
qũi đạo
đường đạn.
đường đi cong của vật được ném vào không trung
quỹ đạo ném
đường đạn
Anh
aerodynamic trajectory
Đức
Wurfbahn
Pháp
trajectoire balistique
Wurfbahn /die/
đường đi cong của vật được ném (được đập v v ) vào không trung; quỹ đạo ném;
đường đạn;
Wurfbahn /í =, -en/
í =, -en 1. qũi đạo; 2. (quân sự) đường đạn.
Wurfbahn /SCIENCE/
[DE] Wurfbahn
[EN] aerodynamic trajectory
[FR] trajectoire balistique